Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trai gái
[trai gái]
|
boy and girl
(nghĩa bóng) promiscuous behaviour
Từ điển Việt - Việt
trai gái
|
danh từ
con trai, con gái nói chung
trai gái nô nức đi hội hoa xuân
động từ
quan hệ yêu đương không chính đáng
rượu chè trai gái